🌟 왼발

☆☆   Danh từ  

1. 왼쪽 발.

1. CHÂN TRÁI: Chân phía bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왼발이 아프다.
    My left foot hurts.
  • 왼발이 크다.
    Big left foot.
  • 왼발을 사용하다.
    Use the left foot.
  • 왼발을 쓰다.
    Use the left foot.
  • 왼발로 막다.
    Block with left foot.
  • 왼발로 차다.
    Kick on the left foot.
  • 그는 공을 찰 때 왼발을 쓴다.
    He uses his left foot when he kicks the ball.
  • 그는 오른발보다 왼발이 조금 더 크다.
    He has a little bigger left foot than his right foot.
  • 죄송하지만 지금 제 왼발을 밟고 있으신데요.
    I'm sorry, but you're on my left foot.
    아이고, 정말 죄송합니다.
    Oh, i'm so sorry.
Từ trái nghĩa 오른발: 오른쪽에 있는 발.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왼발 (왼ː발) 왼발 (웬ː발)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 왼발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)