🌟 유년기 (幼年期)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유년기 (
유년기
)
🌷 ㅇㄴㄱ: Initial sound 유년기
-
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤의.
Định từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤 되는 수.
Số từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
유년기
)
: 어린이가 성장, 발달하는 단계의 하나로 유아기와 소년기의 중간에 있으며 유치원 교육과 초등학교 저학년 교육이 이루어지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI THƠ ẤU: Giai đoạn trưởng thành và phát triển của trẻ em, thuộc vào giai đoạn giữa thời kì trẻ nhỏ và thời kì thiếu niên, được nhận sự giáo dục của nhà trẻ hoặc những năm đầu của trường tiểu học.
• Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78)