🌟 구사하다 (驅使 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구사하다 (
구사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구사(驅使): 말이나 기교 등을 마음대로 능숙하게 다루어 씀.
🗣️ 구사하다 (驅使 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 한국말을 구사하다. [한국말 (韓國말)]
- 자유롭게 구사하다. [자유롭다 (自由롭다)]
- 구어를 구사하다. [구어 (口語)]
- 존칭을 구사하다. [존칭 (尊稱)]
- 조선어를 구사하다. [조선어 (朝鮮語)]
- 표준말을 구사하다. [표준말 (標準말)]
- 만연체를 구사하다. [만연체 (蔓衍體)]
- 자유자재로 구사하다. [자유자재 (自由自在)]
- 정통적으로 구사하다. [정통적 (正統的)]
- 전술을 구사하다. [전술 (戰術)]
- 전법을 구사하다. [전법 (戰法)]
- 토박이말을 구사하다. [토박이말 (土박이말)]
- 화법을 구사하다. [화법 (話法)]
- 유창하게 구사하다. [유창하다 (流暢하다)]
- 헝가리어를 구사하다. [헝가리어 (Hungary語)]
- 네덜란드어를 구사하다. [네덜란드어 (Netherlands語)]
- 은어를 구사하다. [은어 (隱語)]
- 러시아어를 구사하다. [러시아어 (Russia語)]
- 커브를 구사하다. [커브 (curve)]
- 외국어를 구사하다. [외국어 (外國語)]
- 테크닉을 구사하다. [테크닉 (technic)]
- 영어를 구사하다. [영어 (英語)]
- 가성을 구사하다. [가성 (假聲)]
- 방언을 구사하다. [방언 (方言)]
- 파격을 구사하다. [파격 (破格)]
- 피동문을 구사하다. [피동문 (被動文)]
- 높임말을 구사하다. [높임말]
- 높임을 구사하다. [높임]
- 원근법을 구사하다. [원근법 (遠近法)]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 구사하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)