🌟 구사하다 (驅使 하다)

Động từ  

1. 말이나 기교 등을 마음대로 능숙하게 다루어 쓰다.

1. SỬ DỤNG THÀNH THẠO, SỬ DỤNG THUẦN THỤC: Vận dụng một cách thuần thục ngôn ngữ hay kỹ năng theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술을 구사하다.
    Use skill.
  • Google translate 어휘를 구사하다.
    Use a vocabulary.
  • Google translate 언어를 구사하다.
    Speak a language.
  • Google translate 필체를 구사하다.
    Use handwriting.
  • Google translate 유창하게 구사하다.
    To speak fluently.
  • Google translate 자유자재로 구사하다.
    Command freely.
  • Google translate 유치원 교사에게는 어린아이의 수준에 맞는 단어를 구사하는 능력이 요구된다.
    A kindergarten teacher is required to have the ability to use words that meet the child's level.
  • Google translate 홍 감독은 이번 시합에서 공격적인 축구를 구사하겠다며 결의를 다졌다.
    Hong has made up his mind to use aggressive football in this match.
  • Google translate 누구 중국어 회화를 할 수 있는 사람이 있습니까?
    Is there anyone who can speak chinese?
    Google translate 김 대리가 중국어를 유창하게 구사합니다.
    Assistant manager kim speaks fluent chinese.

구사하다: have a command of,くしする【駆使する】,maîtriser,fluir,ينطق بطلاقة,ярих, илэрхийлэх,sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục,ใช้ได้อย่างคล่องแคล่ว, ใช้ได้อย่างชำนาญการ,menggunakan, menerapkan,умело использовать; свободно владеть; бегло говорить,运用,发挥,说,写,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구사하다 (구사하다)
📚 Từ phái sinh: 구사(驅使): 말이나 기교 등을 마음대로 능숙하게 다루어 씀.

🗣️ 구사하다 (驅使 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47)