🌟 테크닉 (technic)
Danh từ
🌷 ㅌㅋㄴ: Initial sound 테크닉
-
ㅌㅋㄴ (
테크닉
)
: 어떤 일을 훌륭하게 해내는 기술이나 능력.
Danh từ
🌏 KỸ NĂNG: Năng lực hay kĩ thuật làm xuất sắc việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48)