🌟 테크닉 (technic)

Danh từ  

1. 어떤 일을 훌륭하게 해내는 기술이나 능력.

1. KỸ NĂNG: Năng lực hay kĩ thuật làm xuất sắc việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노련한 테크닉.
    Experienced technique.
  • 새로운 테크닉.
    New technique.
  • 완벽한 테크닉.
    Perfect technique.
  • 어려운 테크닉.
    Difficult technique.
  • 테크닉이 필요하다.
    Techniques are needed.
  • 테크닉을 가지다.
    Have technique.
  • 테크닉을 구사하다.
    Use technique.
  • 테크닉을 연마하다.
    Grind technique.
  • 테크닉을 향상하다.
    Improve technique.
  • 선배님들은 그동안 쌓아둔 노련한 테크닉을 통해 일을 완벽히 해내셨다.
    The seniors have done their work perfectly through the skilled techniques they have accumulated.
  • 심사위원들은 이 선수처럼 완벽한 테크닉을 구사하는 선수는 처음 봤다며 칭찬했다.
    The judges praised lee, saying, "i've never seen a player who uses perfect technique like him.".
  • 이 사람은 아직 신입사원인데 일처리 테크닉이 매우 뛰어난 사원인 것 같네요.
    This guy's still a new recruit, and he seems to be a very good worker with great workmanship.
    그러게 말입니다. 이전에 회사를 다니던 사람도 아닌데 말이죠.
    I know. i'm not the same person who used to work at a company.
Từ tham khảo 기교(技巧): 꾸미거나 표현하는 솜씨가 아주 훌륭함. 또는 아주 훌륭한 솜씨.
Từ tham khảo 기법(技法): 기교와 방법.
Từ tham khảo 솜씨: 손으로 무엇을 만들거나 다루는 재주., 일을 처리하는 수단이나 능력.
Từ tham khảo 수법(手法): 수단과 방법., 예술 작품을 만드는 솜씨.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15)