🌟 높임

Danh từ  

1. 사람이나 사물을 높이는 말.

1. KÍNH NGỮ: Lời nói kính trọng con người hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국어의 높임.
    The height of the korean language.
  • Google translate 높임을 구사하다.
    Use honorifics.
  • Google translate 높임을 쓰다.
    Use a height.
  • Google translate 높임으로 말하다.
    Speak in height.
  • Google translate 높임으로 표현하다.
    Express in elevation.
  • Google translate ‘진지’라는 단어는 ‘밥’의 높임이다.
    The word 'jinji' is the elevation of 'bob.'.
  • Google translate 언어 사용에서 높임 표현은 상대에 대한 존경의 마음을 표현하는 방법 중 하나이다.
    In the use of language, the expression of elevation is one of the ways of expressing respect for the other.
  • Google translate 한국어는 높임이 발달한 언어야.
    Korean is a language of advanced elevation.
    Google translate 응. 그래서 존댓말을 잘 익혀야 한국어를 잘 배웠다고 할 수 있을 정도이지.
    Yeah. that's why you have to learn korean well if you learn the honorifics well.
Từ đồng nghĩa 존칭(尊稱): 남을 존경하는 뜻으로 높여 부름. 또는 그 말., 사람이나 사물을 높이는 …

높임: honorific; respectful forms,けいご【敬語】,honorifique, formule de politesse, terme respectueux,trato cortés, trato formal,الاحترام والتعظيم,хүндэтгэл,kính ngữ,คำสุภาพ, คำยกย่อง,bahasa halus,вежливая форма обращения; почтительное слово; гоноратив,尊称,敬语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 높임 (노핌)


🗣️ 높임 @ Giải nghĩa

🗣️ 높임 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Cảm ơn (8)