🌟 자유자재 (自由自在)

  Danh từ  

1. 거침없이 자기 마음대로 할 수 있음.

1. SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자유자재로 구사하다.
    Command freely.
  • Google translate 자유자재로 다루다.
    Handle freely.
  • Google translate 자유자재로 바꾸다.
    To change freely.
  • Google translate 자유자재로 연주하다.
    Play freely.
  • Google translate 자유자재로 이동하다.
    Move freely.
  • Google translate 자유자재로 하다.
    Do as one pleases.
  • Google translate 부상에서 회복된 선수는 몸을 자유자재로 움직일 수 있었다.
    The player recovered from the injury was able to move his body freely.
  • Google translate 프랑스에서 십 년 동안 살다 온 지수는 불어를 자유자재로 구사했다.
    Jisoo, who had lived in france for ten years, spoke french freely.
  • Google translate 민준이는 커서 무엇이 되고 싶니?
    What do you want to be when you grow up?
    Google translate 저는 어떤 목소리도 자유자재로 낼 수 있는 특기를 살려 성우가 되고 싶습니다.
    I want to be a voice actor with the ability to speak any voice freely.

자유자재: being free,じゆうじざい【自由自在】,(grande) liberté,facilidad, desenvoltura, soltura, fluidez,بحريّة,их чөлөөтэй, огт түүртэлгүй,sự tự do tự tại,การทำอย่างอิสระ, การทำอย่างอิสรเสรี, การทำอย่างเสรี, การทำตามใจ,bebas, tidak terikat,беспрепятственность; вольность; произвольность,自由自在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유자재 (자유자재)
📚 Từ phái sinh: 자유자재하다: 거침없이 자기 마음대로이다.
📚 thể loại: Năng lực   Ngôn ngữ  

📚 Annotation: 주로 '자유자재로'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82)