🌟 자유자재 (自由自在)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유자재 (
자유자재
)
📚 Từ phái sinh: • 자유자재하다: 거침없이 자기 마음대로이다.
📚 thể loại: Năng lực Ngôn ngữ📚 Annotation: 주로 '자유자재로'로 쓴다.
🌷 ㅈㅇㅈㅈ: Initial sound 자유자재
-
ㅈㅇㅈㅈ (
자유자재
)
: 거침없이 자기 마음대로 할 수 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82)