🌟 자유자재 (自由自在)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유자재 (
자유자재
)
📚 Từ phái sinh: • 자유자재하다: 거침없이 자기 마음대로이다.
📚 thể loại: Năng lực Ngôn ngữ📚 Annotation: 주로 '자유자재로'로 쓴다.
🌷 ㅈㅇㅈㅈ: Initial sound 자유자재
-
ㅈㅇㅈㅈ (
자유자재
)
: 거침없이 자기 마음대로 할 수 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.
• Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99)