🌟 자유자재 (自由自在)

  Danh từ  

1. 거침없이 자기 마음대로 할 수 있음.

1. SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자유자재로 구사하다.
    Command freely.
  • 자유자재로 다루다.
    Handle freely.
  • 자유자재로 바꾸다.
    To change freely.
  • 자유자재로 연주하다.
    Play freely.
  • 자유자재로 이동하다.
    Move freely.
  • 자유자재로 하다.
    Do as one pleases.
  • 부상에서 회복된 선수는 몸을 자유자재로 움직일 수 있었다.
    The player recovered from the injury was able to move his body freely.
  • 프랑스에서 십 년 동안 살다 온 지수는 불어를 자유자재로 구사했다.
    Jisoo, who had lived in france for ten years, spoke french freely.
  • 민준이는 커서 무엇이 되고 싶니?
    What do you want to be when you grow up?
    저는 어떤 목소리도 자유자재로 낼 수 있는 특기를 살려 성우가 되고 싶습니다.
    I want to be a voice actor with the ability to speak any voice freely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유자재 (자유자재)
📚 Từ phái sinh: 자유자재하다: 거침없이 자기 마음대로이다.
📚 thể loại: Năng lực   Ngôn ngữ  

📚 Annotation: 주로 '자유자재로'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57)