☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유자재 (자유자재) 📚 Từ phái sinh: • 자유자재하다: 거침없이 자기 마음대로이다. 📚 thể loại: Năng lực Ngôn ngữ 📚 Annotation: 주로 '자유자재로'로 쓴다.
자유자재
Start 자 자 End
Start
End
Start 유 유 End
Start 재 재 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57)