💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

기다 : 필요한 물건을 찾아서 갖추어 놓거나 제대로 갖추었는지 살피다. ☆☆ Động từ
🌏 SẮP XẾP, SỬA XOẠN, THU XẾP: Đặt để những thứ cần thiết trong một trạng thái gọn gàng ngăn nắp.

: 햇볕을 가리기 위해 모자의 끝에 댄 부분. Danh từ
🌏 VÀNH: Phần gắn với chân mũ để che nắng.

겨- : (챙겨, 챙겨서, 챙겼다, 챙겨라)→ 챙기다 None
🌏

기- : (챙기고, 챙기는데, 챙기니, 챙기면, 챙기는, 챙긴, 챙길, 챙깁니다)→ 챙기다 None
🌏


:
Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)