💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

기다 : 필요한 물건을 찾아서 갖추어 놓거나 제대로 갖추었는지 살피다. ☆☆ Động từ
🌏 SẮP XẾP, SỬA XOẠN, THU XẾP: Đặt để những thứ cần thiết trong một trạng thái gọn gàng ngăn nắp.

: 햇볕을 가리기 위해 모자의 끝에 댄 부분. Danh từ
🌏 VÀNH: Phần gắn với chân mũ để che nắng.

겨- : (챙겨, 챙겨서, 챙겼다, 챙겨라)→ 챙기다 None
🌏

기- : (챙기고, 챙기는데, 챙기니, 챙기면, 챙기는, 챙긴, 챙길, 챙깁니다)→ 챙기다 None
🌏


Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Luật (42)