🌟 말보

Danh từ  

1. 평소에는 조용하던 사람의 입에서 막힘없이 터져 나오는 말.

1. LỜI TUÔN TRÀO: Lời nói tuôn ra trôi chảy từ miệng của người vốn thường ngày im lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말보가 터지다.
    Malbo pops.
  • Google translate 말보를 터뜨리다.
    Break the ice.
  • Google translate 늘 무뚝뚝했던 승규는 참았던 말보를 터뜨리듯 속에 담긴 말을 털어 놓았다.
    Seung-gyu, who had always been blunt, spoke out his words as if he had burst out the conversation he had endured.
  • Google translate 평소에는 조용한 지수가 오늘은 어쩐 일인지 말보가 터져 쉴 새 없이 이야기를 했다.
    The usual quiet index broke loose today and talked incessantly.
  • Google translate 모이기만 하면 가만히 앉아서 듣고만 있던 애가 오늘은 저리 말이 많으니 왠일이래?
    What's wrong with a kid who's always just sitting around listening when they get together?
    Google translate 그러게 말이야, 오늘은 말보가 터졌나 봐.
    You're right, i guess the horse broke today.

말보: talkativeness; chattiness,すらすらとでてくることば【すらすらと出てくる言葉】,loquacité inhabituelle de la part d'une personne taciturne,fluidez del habla,,яриа, ярих хүсэл, ярих чадвар,lời tuôn trào,คำพูดไม่ยั้ง, คำพูดฉอด ๆ,tumpahan perasaan, curahan perasaan,невысказанные слова,话匣子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말보 (말ː뽀)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197)