🌟 말보

Danh từ  

1. 평소에는 조용하던 사람의 입에서 막힘없이 터져 나오는 말.

1. LỜI TUÔN TRÀO: Lời nói tuôn ra trôi chảy từ miệng của người vốn thường ngày im lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말보가 터지다.
    Malbo pops.
  • 말보를 터뜨리다.
    Break the ice.
  • 늘 무뚝뚝했던 승규는 참았던 말보를 터뜨리듯 속에 담긴 말을 털어 놓았다.
    Seung-gyu, who had always been blunt, spoke out his words as if he had burst out the conversation he had endured.
  • 평소에는 조용한 지수가 오늘은 어쩐 일인지 말보가 터져 쉴 새 없이 이야기를 했다.
    The usual quiet index broke loose today and talked incessantly.
  • 모이기만 하면 가만히 앉아서 듣고만 있던 애가 오늘은 저리 말이 많으니 왠일이래?
    What's wrong with a kid who's always just sitting around listening when they get together?
    그러게 말이야, 오늘은 말보가 터졌나 봐.
    You're right, i guess the horse broke today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말보 (말ː뽀)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204)