🌟 면발 (麵 발)

Danh từ  

1. 국수의 가락.

1. SỢI MÌ: Sợi của mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 라면 면발.
    Ramen noodles.
  • Google translate 면발이 가늘다.
    Thin noodles.
  • Google translate 면발이 굵다.
    The noodles are thick.
  • Google translate 면발이 부드럽다.
    Noodles are soft.
  • Google translate 면발이 쫄깃쫄깃하다.
    Noodles are chewy.
  • Google translate 면발이 탱탱하다.
    Noodles are firm.
  • Google translate 이 우동집은 쫄깃쫄깃한 면발로 유명하다.
    This udon restaurant is famous for its chewy noodles.
  • Google translate 이 회사의 인스턴트 라면은 면을 즉석에서 빚은 것처럼 탱탱한 면발이 특징이다.
    The company's instant noodles are characterized by their chewy noodles, as if they were instant noodles.
  • Google translate 면발이 어쩌면 이렇게 부드럽지?
    How come the noodles are so soft?
    Google translate 그러니까 말야. 그래서 내가 벌써 십 년째 이 집 단골이잖아.
    I mean. that's why i've been a regular here for ten years already.

면발: noodle strips,めん【麺】,nouilles en lanières, nouilles,cada tira de fideos,خطّ المكرونة,гурилын ширхэг,sợi mì,เส้น,  เส้นก๋วยเตี๋ยว,mi,,面条丝,面条儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면발 (면빨)

🗣️ 면발 (麵 발) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151)