🌟 면발 (麵 발)

Danh từ  

1. 국수의 가락.

1. SỢI MÌ: Sợi của mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 라면 면발.
    Ramen noodles.
  • 면발이 가늘다.
    Thin noodles.
  • 면발이 굵다.
    The noodles are thick.
  • 면발이 부드럽다.
    Noodles are soft.
  • 면발이 쫄깃쫄깃하다.
    Noodles are chewy.
  • 면발이 탱탱하다.
    Noodles are firm.
  • 이 우동집은 쫄깃쫄깃한 면발로 유명하다.
    This udon restaurant is famous for its chewy noodles.
  • 이 회사의 인스턴트 라면은 면을 즉석에서 빚은 것처럼 탱탱한 면발이 특징이다.
    The company's instant noodles are characterized by their chewy noodles, as if they were instant noodles.
  • 면발이 어쩌면 이렇게 부드럽지?
    How come the noodles are so soft?
    그러니까 말야. 그래서 내가 벌써 십 년째 이 집 단골이잖아.
    I mean. that's why i've been a regular here for ten years already.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면발 (면빨)

🗣️ 면발 (麵 발) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)