🌟 물빛

Danh từ  

1. 물의 빛깔과 같은 연한 파란빛.

1. MÀU XANH CỦA NƯỚC: Màu xanh dương nhạt như màu của nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물빛 하늘.
    The watery sky.
  • Google translate 물빛이 나다.
    Watery.
  • Google translate 물빛이 나는 이 보석은 보는 사람들의 마음을 사로잡았다.
    The watery gem captivated the viewers.
  • Google translate 이 휴양지는 옥색의 바다와 물빛 하늘을 만끽할 수 있는 곳이어서 많은 사람들로부터 각광을 받고 있다.
    This resort is in the limelight from many people because it is a place where you can enjoy the jade-colored sea and the water-colored sky.

물빛: aquamarine; light blue,みずいろ【水色】,bleu clair,color aguamarina,لون مائي,гүн хөх, гүн цэнхэр, усан хөх,màu xanh của nước,สีคราม, สีฟ้าน้ำทะเล,warna seperti air, warna biru muda,аквамарин; светло-голубой,浅蓝色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물빛 (물삗) 물빛이 (물삐치) 물빛도 (물삗또) 물빛만 (물삔만)

🗣️ 물빛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19)