🌟 곁눈질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곁눈질하다 (
견눈질하다
) • 곁눈질하는 (견눈질하는
) • 곁눈질하여 (견눈질하여
) 곁눈질해 (견눈질해
) • 곁눈질하니 (견눈질하니
) • 곁눈질합니다 (견눈질함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곁눈질: 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄., 눈알만 살짝 움직여서 무…
🗣️ 곁눈질하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 곁눈질하다
-
ㄱㄴㅈㅎㄷ (
곁눈질하다
)
: 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 보다.
Động từ
🌏 LIẾC MẮT NHÌN SANG BÊN: Không di chuyển cổ mà chỉ chuyển động tròng mắt nhẹ khi nhìn sang bên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121)