🌟 모멸 (侮蔑)

Danh từ  

1. 업신여기고 깔봄.

1. SỰ KHINH BỈ, SỰ KHINH THƯỜNG: Việc coi thường và khinh rẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모멸의 눈.
    The eyes of contempt.
  • Google translate 모멸을 당하다.
    Defeated.
  • Google translate 모멸을 받다.
    Be disgraced.
  • Google translate 모멸에 차다.
    Be mortified.
  • Google translate 나를 바라보는 김 사장의 눈빛은 모멸에 가득 차 있어서 자존심이 상했다.
    Kim's gaze at me was filled with contempt, which hurt his pride.
  • Google translate 우리가 바라는 것은 우리가 비록 비천한 직업을 갖고 있다 할지라도 사람들로부터 모멸을 당하지 않는 것이었다.
    All we wanted was not to be humiliated by people, even if we had humble jobs.

모멸: contempt,ぶべつ【侮蔑】,dédain, moquerie,desprecio, menosprecio, desdén,ازدراء,басамжлал, доромжлол,sự khinh bỉ, sự khinh thường,การดูถูก, การดูหมิ่น, การหมิ่นประมาท, การเหยียดหยาม,hinaan, celaan, nistaan, pelecehan,презрение; неуважение; пренебрежение; надменность,侮蔑,侮辱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모멸 (모ː멸)
📚 Từ phái sinh: 모멸적: 업신여기고 얕잡아 보는 느낌이 있는. 또는 그런 것. 모멸하다: 업신여기고 얕잡아 보다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52)