🌟 영원불멸 (永遠不滅)

Danh từ  

1. 영원히 없어지지 않고 계속됨.

1. SỰ MÃI MÃI BẤT DIỆT: Việc được tiếp nối và vĩnh viễn không mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영원불멸의 자유.
    Eternal freedom.
  • Google translate 영원불멸의 정신.
    A spirit of immortality.
  • Google translate 영원불멸의 영혼.
    An immortal soul.
  • Google translate 영원불멸을 확신하다.
    Confident of eternal immortality.
  • Google translate 영원불멸로 남다.
    Remain immortal.
  • Google translate 영원불멸로 이어지다.
    Leads to eternal immortality.
  • Google translate 이순신 장군의 정신은 우리 마음속에 영원불멸로 살아 있다.
    Admiral yi sun-shin's spirit lives forever in our hearts.
  • Google translate 독실한 기독교 신자인 친구는 우리 영혼의 영원불멸을 기도했다.
    A devout christian friend prayed for the eternal immortality of our souls.
  • Google translate 위대한 스승님께서는 지금은 비록 돌아가셨지만 영원불멸의 가르침을 남기셨다.
    The great teacher left behind an immortal lesson, even though he is now dead.
  • Google translate 역사의 많은 왕들은 영원불멸의 생명을 꿈꾸었어.
    Many kings of history dreamed of eternal life.
    Google translate 하지만 결국 그들의 권력도 죽음과 함께 사라졌지.
    But in the end their power also vanished with death.

영원불멸: immortality; perpetuity,えいえんふめつ【永遠不滅】,immortalité,inmortabilidad,خلود,хэзээ ч мөхөшгүй, мөнхөд усташгүй, сөнөшгүй,sự mãi mãi bất diệt,ความเป็นนิรันดร, การไม่สิ้นสุด, ความเป็นตลอดกาล,kekal, abadi,вечность; постоянство,永不磨灭,万古长青,百世不磨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영원불멸 (영ː원불멸)
📚 Từ phái sinh: 영원불멸하다: 영원히 없어지지 아니하고 계속되다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121)