🌟 경멸적 (輕蔑的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경멸적 (
경멸쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 경멸(輕蔑): 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄.
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 경멸적
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47)