🌟 우회적 (迂廻的/迂回的)

Định từ  

1. 바로 가지 않고 돌아서 가는.

1. MANG TÍNH VÒNG VÈO, MANG TÍNH VÒNG VO, MANG TÍNH VÒNG QUANH: Không đi thẳng và rẽ vòng sang mà đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우회적 경로.
    A bypass route.
  • Google translate 우회적 방법.
    Bypass method.
  • Google translate 우회적 비난.
    A roundabout accusation.
  • Google translate 우회적 비판.
    A roundabout criticism.
  • Google translate 우회적 접근.
    A roundabout approach.
  • Google translate 우회적 표현.
    A roundabout expression.
  • Google translate 그는 우회적 표현으로 지수에게 불만을 나타냈다.
    He expressed his dissatisfaction with jisoo in a roundabout way.
  • Google translate 정부는 세금을 내지 않기 위한 우회적 방법을 차단하기로 했다.
    The government has decided to block bypass methods to avoid paying taxes.
  • Google translate 반대하는 사람들을 직접 나서서 설득해 보려고 했는데 잘 안 되네.
    I tried to persuade the opponents myself, but it doesn't work.
    Google translate 우회적 접근을 시도해 봐.
    Try a bypass approach.

우회적: roundabout; indirect,うかいてき【迂回的】,(dét.) détourné, indirect, allusif,con rodeo,ملتف,тойргийн, тойруулсан,mang tính vòng vèo, mang tính vòng vo, mang tính vòng quanh,ที่อ้อมค้อม, โดยทางอ้อม, ทางอ้อม,memutar, berputar,обходный,迂回的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우회적 (우회적) 우회적 (우훼적)
📚 Từ phái sinh: 우회(迂廻/迂回): 바로 가지 않고 돌아서 감.


🗣️ 우회적 (迂廻的/迂回的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52)