🌟 우회 (迂廻/迂回)

Danh từ  

1. 바로 가지 않고 돌아서 감.

1. SỰ ĐI ĐƯỜNG VÒNG, SỰ ĐI VÒNG: Việc không đi thẳng, rẽ vòng sang mà đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우회 공격.
    A roundabout attack.
  • Google translate 우회 노선.
    A detour route.
  • Google translate 우회 도로.
    A detour.
  • Google translate 우회 방법.
    Bypass method.
  • Google translate 우회 작전.
    Operation bypass.
  • Google translate 우회를 하다.
    Take a detour.
  • Google translate 우리 군은 적진을 우회 진격을 하여 큰 승리를 거두었다.
    Our army made a great victory by making a roundabout advance on the enemy's.
  • Google translate 불법 약품을 다른 나라를 경유해 우회 수입을 한 일당이 붙잡혔다.
    A group of people who made a roundabout import of illegal drugs via other countries were caught.
  • Google translate 이런, 고속 도로가 너무 막히는걸.
    Oh, my god, the high-speed road is too much.
    Google translate 저 앞에서 고속 도로를 빠져나가 우회 도로로 가자.
    Let's get out of the freeway in front of there and take a detour.

우회: detour,うかい【迂回】。とおまわり【遠回り】。まわりみち【回り道】,détour,rodear,التفاف,тойрог,sự đi đường vòng, sự đi vòng,การเลี้ยว, การอ้อม, เส้นทางวกวน,pemutaran jalan,обход,迂回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우회 (우회) 우회 (우훼)
📚 Từ phái sinh: 우회적(迂廻的/迂回的): 바로 가지 않고 돌아서 가는. 우회적(迂廻的/迂回的): 바로 가지 않고 돌아서 가는 것. 우회하다(迂廻/迂回하다): 바로 가지 않고 돌아서 가다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151)