🌟 우회 (迂廻/迂回)

Danh từ  

1. 바로 가지 않고 돌아서 감.

1. SỰ ĐI ĐƯỜNG VÒNG, SỰ ĐI VÒNG: Việc không đi thẳng, rẽ vòng sang mà đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우회 공격.
    A roundabout attack.
  • 우회 노선.
    A detour route.
  • 우회 도로.
    A detour.
  • 우회 방법.
    Bypass method.
  • 우회 작전.
    Operation bypass.
  • 우회를 하다.
    Take a detour.
  • 우리 군은 적진을 우회 진격을 하여 큰 승리를 거두었다.
    Our army made a great victory by making a roundabout advance on the enemy's.
  • 불법 약품을 다른 나라를 경유해 우회 수입을 한 일당이 붙잡혔다.
    A group of people who made a roundabout import of illegal drugs via other countries were caught.
  • 이런, 고속 도로가 너무 막히는걸.
    Oh, my god, the high-speed road is too much.
    저 앞에서 고속 도로를 빠져나가 우회 도로로 가자.
    Let's get out of the freeway in front of there and take a detour.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우회 (우회) 우회 (우훼)
📚 Từ phái sinh: 우회적(迂廻的/迂回的): 바로 가지 않고 돌아서 가는. 우회적(迂廻的/迂回的): 바로 가지 않고 돌아서 가는 것. 우회하다(迂廻/迂回하다): 바로 가지 않고 돌아서 가다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70)