🌟 비난 (非難)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비난 (
비ː난
)
📚 Từ phái sinh: • 비난하다(非難하다): 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Mối quan hệ con người
🗣️ 비난 (非難) @ Giải nghĩa
🗣️ 비난 (非難) @ Ví dụ cụ thể
- 야당은 여당의 정치 공세를 맞받아치기 위해 상대 당에 대한 비난 성명을 발표했다. [맞받아치다]
- 김 기자가 비난 받는 이유가 뭐야? [합리 (合理)]
- 경찰은 시위에 참여한 시민들을 무력으로 과잉 진압해 비난 받자 정당방위 차원이었다고 해명했다. [정당방위 (正當防衛)]
- 비난 일색. [일색 (一色)]
- 조롱과 비난. [조롱 (嘲弄)]
- 일언의 비난. [일언 (一言)]
- 평소 성실하고 착한 민준이에 대해서는 일언의 비난도 들을 수 없다. [일언 (一言)]
- 공지에는 홍보 글이나 비난 글로 게시판을 도배하는 사람에게 제재를 가하겠다고 적혀 있었다. [도배하다 (塗褙하다)]
- 맞아. 시청자들이 인터넷 게시판을 주인공 연기에 대한 비난 글로 도배하고 있대. [도배하다 (塗褙하다)]
- 늙은 아비를 몰래 버린 사건은 현대판 고려장으로 비난 받고 있다. [현대판 (現代版)]
- 도덕적 비난. [도덕적 (道德的)]
- 직원들의 거센 비난 때문에 사장은 뇌물을 받은 일을 어물쩍 넘길 수 없었다. [어물쩍]
- 초자아는 인간의 성격을 구성하는 한 요인으로 양심에 따라 금지, 비난, 억제하는 역할을 한다. [초자아 (超自我)]
- 직선적 비난. [직선적 (直線的)]
- 따가운 비난. [따갑다]
- 이웃집 아이를 납치한 범인이 잡히자 사람들의 따가운 비난이 쏟아졌다. [따갑다]
- 원색적 비난. [원색적 (原色的)]
- 공개적 비난. [공개적 (公開的)]
- 경멸적 비난. [경멸적 (輕蔑的)]
- 극성한 비난. [극성하다 (極盛하다)]
- 얻어들은 비난. [얻어듣다]
- 우회적 비난. [우회적 (迂廻的/迂回的)]
- 당시에 비난 받던 그의 업적이 오늘날에는 한국 발전을 이끌었다고 재평가되고 있다. [재평가되다 (再評價되다)]
🌷 ㅂㄴ: Initial sound 비난
-
ㅂㄴ (
비누
)
: 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể. -
ㅂㄴ (
본능
)
: 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra. -
ㅂㄴ (
분노
)
: 몹시 화를 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội. -
ㅂㄴ (
비난
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày. -
ㅂㄴ (
배낭
)
: 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng. -
ㅂㄴ (
바늘
)
: 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo... -
ㅂㄴ (
반납
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮을 가리지 않고 늘.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn. -
ㅂㄴ (
비닐
)
: 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)