🌟 비난 (非難)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.

1. SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비난의 화살.
    Arrow of reproach.
  • 비난을 감수하다.
    Take the blame.
  • 비난을 받다.
    Take the blame.
  • 비난을 퍼붓다.
    Blame.
  • 비난을 하다.
    Blame.
  • 환경을 파괴시키는 골프장 사업에 대한 비난 여론이 일고 있다.
    Public criticism is mounting over the golf course project that destroys the environment.
  • 오늘 그 선수가 팀을 승리로 이끌자 어제의 실수에 대한 비난이 칭찬으로 바뀌었다.
    The blame for yesterday's mistake turned to praise as the player led the team to victory today.
  • 오늘 영화 시사회는 어땠어?
    How was the movie premiere today?
    영화 내용은 재미있는데, 주인공의 연기가 어색하다는 비난이 많더라.
    The movie is interesting, but there are many criticisms that the main character's acting is awkward.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비난 (비ː난)
📚 Từ phái sinh: 비난하다(非難하다): 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 비난 (非難) @ Giải nghĩa

🗣️ 비난 (非難) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)