🌟 주례사 (主禮辭)

Danh từ  

1. 주례가 결혼식에서 신랑과 신부의 앞날을 축복하며 하는 말.

1. LỜI CỦA CHỦ HÔN: Lời mà chủ hôn chúc phúc cho tương lai của cô dâu chú rể trong hôn lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주례사가 시작되다.
    The officiant begins.
  • Google translate 주례사를 듣다.
    Listen to the officiant.
  • Google translate 주례사를 준비하다.
    Prepare a officiant.
  • Google translate 주례사를 하다.
    Officiate officiant.
  • Google translate 주례사에 감탄하다.
    Admire the officiant.
  • Google translate 드디어 결혼식이 시작되고 선생님의 주례사가 이어졌다.
    The wedding finally began and the teacher's officiant followed.
  • Google translate 김 교수는 제자들의 결혼식을 앞두고 주례사를 준비했다.
    Professor kim prepared a officiant ahead of his disciples' wedding.
  • Google translate 수많은 결혼식장에 가보아도 주례사가 비슷한 걸 보면 사랑에 대한 충고란 결국 다 비슷한가 보다.
    If you go to numerous weddings and see that the officiant is similar, then it seems that the advice on love is all similar.
  • Google translate 네 결혼식에서 주례 선생님 말씀이 참 감동적이더라.
    The officiant's words at your wedding were very touching.
    Google translate 그러셨어요? 저는 너무 떨리고 정신이 없어서 주례사가 기억이 안 나요.
    Did you? i'm so nervous and out of my mind that i can't remember the officiant.

주례사: officiator's remarks,しゅくじ【祝辞】,discours de mariage,mensaje de ceremonia, mensaje de felicidades,كلام رئيس الاحتفال الزفافيّ,хуримын ерөөлийн үг,lời của chủ hôn,คำกล่าวอวยพรของประธานในพิธี,khotbah, berkat,,司仪贺词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주례사 (주례사)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11)