🌟 장려상 (奬勵賞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장려상 (
장ː녀상
)
🗣️ 장려상 (奬勵賞) @ Ví dụ cụ thể
- 장려상. [상 (賞)]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 장려상
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97)