🌟 획득 (獲得)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 획득 (
획뜩
) • 획득 (훽뜩
) • 획득이 (획뜨기
훽뜨기
) • 획득도 (획뜩또
훽뜩또
) • 획득만 (획뜽만
훽뜽만
)
📚 Từ phái sinh: • 획득되다(獲得되다): 얻어 내어 가지게 되다. • 획득하다(獲得하다): 얻어 내어 가지다.
🗣️ 획득 (獲得) @ Ví dụ cụ thể
- 인증 획득. [인증 (認證)]
- 인증을 획득하다. [인증 (認證)]
- 제약 회사는 정부로부터 신약 판매 허가 인증을 획득했다. [인증 (認證)]
- 장려상 획득. [장려상 (奬勵賞)]
- 영주권 획득. [영주권 (永住權)]
- 선거권 획득. [선거권 (選擧權)]
- 여러 나라의 여성들은 투쟁을 통해 선거권을 획득할 수 있었다. [선거권 (選擧權)]
- 출전권 획득. [출전권 (出戰權)]
- 메달 획득. [메달 (medal)]
- 메달을 획득하다. [메달 (medal)]
- 이번 올림픽에서 우리나라는 여든 개의 메달을 획득하였다. [메달 (medal)]
- 김 선수, 이번 수영 경기에서 메달 획득에 자신 있으시지요? [메달 (medal)]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 획득
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)