🌟 (劃)

Danh từ  

1. 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때, 붓으로 한 번 그은 줄이나 점.

1. NÉT (CHỮ, VẼ): Chấm hoặc đường kẻ dùng bút vạch ra một lần khi vẽ tranh hoặc viết chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글자의 .
    The stroke of a letter.
  • Google translate 이 가늘다.
    Have a slender stroke.
  • Google translate 이 굵다.
    The stroke is thick.
  • Google translate 을 긋다.
    Make a stroke.
  • Google translate 을 쓰다.
    Make a stroke.
  • Google translate 그의 글씨체는 이 굵고 힘차서 마치 살아 움직이는 것 같다.
    His handwriting is thick and powerful, making it look as if it were moving alive.
  • Google translate 서책에는 알아볼 수 없는 어려운 한자들이 가는 으로 촘촘하게 쓰여 있었다.
    The book was densely written in strips of difficult chinese characters that could not be recognized.
  • Google translate 그림 속 인물의 수염이 잘 그려져 있네요.
    The person in the picture has a good beard.
    Google translate 네, 세밀한 으로 묘사되어 있군요.
    Yes, it's described in detail.

획: stroke,かく【画】,trait, écriture,pincelada,لمسة فرشاة,цэг, зурлага, зураас,nét (chữ, vẽ),ขีด, เส้น, จุด,garis, titik,,笔画,画,

2. 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때, 붓으로 한 번 그은 줄이나 점을 세는 단위.

2. NÉT: Đơn vị đếm chấm hoặc đường được dùng bút vạch ra một lần khi vẽ tranh hoặc viết chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    A few strokes.
  • Google translate 여러 .
    Multiple strokes.
  • Google translate .
    One stroke.
  • Google translate 두세 .
    Two or three strokes.
  • Google translate .
    Ten strokes.
  • Google translate 학생들은 한 마다 정성을 기울여 서예 연습을 했다.
    The students practiced calligraphy with great care every stroke.
  • Google translate 할아버지께서는 한 거침없이 붓글씨를 써 내려가셨다.
    Grandfather wrote down his brush strokes without hesitation.
  • Google translate 석 삼 자는 몇 이지?
    What's the stroke of the third syllable?
    Google translate 세 번 그으니까 세 이지.
    Three strokes, three strokes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () () 획이 (회기훼기) 획도 (획또훽또) 획만 (횡만휑만)

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8)