🌟 현기증 (眩氣症)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현기증 (
현ː기쯩
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 현기증 (眩氣症) @ Giải nghĩa
🗣️ 현기증 (眩氣症) @ Ví dụ cụ thể
- 뇌의 혈류가 좋지 못할 경우 두통과 현기증 등이 발생하기 쉽다. [혈류 (血流)]
- 그런 현기증 증상이 언제부터 시작됐나요? [핑그르르]
- 민준이는 잦은 두통과 현기증 때문에 신경과를 찾아 진료를 받았다. [신경과 (神經科)]
🌷 ㅎㄱㅈ: Initial sound 현기증
-
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC: Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
합격자
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỖ, NGƯỜI ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Người thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BƯỚC NGOẶC: Tính bước ngoặt. Điều khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
핵가족
)
: 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN: Gia đình được tạo nên bởi bố mẹ và con cái chưa kết hôn. -
ㅎㄱㅈ (
현기증
)
: 어지러워서 정신이 아득해지는 증상.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH HOA MẮT: Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.
• Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101)