🌟 혈류 (血流)

Danh từ  

1. 혈관 속의 피의 흐름.

1. DÒNG MÁU: Dòng chảy của máu trong huyết quản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동맥의 혈류.
    Blood flow of arteries.
  • Google translate 심장의 혈류.
    Blood flow of the heart.
  • Google translate 혈류 속도.
    Blood flow rate.
  • Google translate 혈류가 막히다.
    Blood flow blocked.
  • Google translate 혈류를 측정하다.
    Measure blood flow.
  • Google translate 걷기 운동이 혈류를 원활하게 하는 데 도움이 된다는 연구 결과가 나왔다.
    Studies have shown that walking exercises help smooth blood flow.
  • Google translate 뇌의 혈류가 좋지 못할 경우 두통과 현기증 등이 발생하기 쉽다.
    If the blood flow of the brain is poor, headaches and dizziness are likely to occur.
  • Google translate 의사는 몇 가지 검사를 통해 환자의 혈류를 확인했다.
    The doctor checked the patient's blood flow through several tests.

혈류: blood flow; bloodstream,けつりゅう【血流】,circulation sanguine,flujo de sangre,تدفق الدم,цусны эргэлт, цусны гүйдэл,dòng máu,กระแสเลือด, กระแสโลหิต,aliran darah,кровообращение,血流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈류 (혈류)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8)