🌟 혈류 (血流)

Danh từ  

1. 혈관 속의 피의 흐름.

1. DÒNG MÁU: Dòng chảy của máu trong huyết quản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동맥의 혈류.
    Blood flow of arteries.
  • 심장의 혈류.
    Blood flow of the heart.
  • 혈류 속도.
    Blood flow rate.
  • 혈류가 막히다.
    Blood flow blocked.
  • 혈류를 측정하다.
    Measure blood flow.
  • 걷기 운동이 혈류를 원활하게 하는 데 도움이 된다는 연구 결과가 나왔다.
    Studies have shown that walking exercises help smooth blood flow.
  • 뇌의 혈류가 좋지 못할 경우 두통과 현기증 등이 발생하기 쉽다.
    If the blood flow of the brain is poor, headaches and dizziness are likely to occur.
  • 의사는 몇 가지 검사를 통해 환자의 혈류를 확인했다.
    The doctor checked the patient's blood flow through several tests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈류 (혈류)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208)