🌟 고소득 (高所得)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고소득 (
고소득
) • 고소득이 (고소드기
) • 고소득도 (고소득또
) • 고소득만 (고소등만
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 고소득 (高所得) @ Ví dụ cụ thể
- 최근 탈세 혐의가 있는 고소득 자영업자들을 대상으로 대대적인 세금 추징이 이루어지고 있다. [추징 (追徵)]
- 저소득 가구와 고소득 가구 사이의 소득 격차가 점점 크게 벌어졌다. [저소득 (低所得)]
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 고소득
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)