🌟 표피 (表皮)

Danh từ  

1. 동물의 몸을 싸고 있는 피부의 가장 바깥쪽 부분.

1. DA, : Phần ngoài cùng của biểu bì bao bọc cơ thể của động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물의 표피.
    Animal epidermis.
  • 표피 모양.
    The shape of the epidermis.
  • 표피 세포.
    Epidermal cells.
  • 표피 조직.
    Epidermal tissue.
  • 표피를 구성하다.
    Construct a epidermis.
  • 계단에서 넘어져서 무릎 표피에 가벼운 상처가 났다.
    I fell down the stairs and got a light cut on my knee epidermis.
  • 어머니는 발뒤꿈치 표피에 각질이 생겨 로션을 발랐다.
    Mother put lotion on her heel epidermis because of dead skin.
  • 김 작가님은 어디서 이런 모티프를 얻으셨습니까?
    Where did you get these motifs?
    악어 표피 무늬를 보고 영감을 받았습니다.
    I was inspired by the crocodile epidermis.

2. 식물의 가장 바깥쪽을 덮고 있는 부분.

2. VỎ CÂY: Phần phủ phía ngoài cùng của thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무의 표피.
    The epidermis of a tree.
  • 표피 내부.
    Inside the epidermis.
  • 표피 섬유.
    Epidermal fiber.
  • 표피 세포.
    Epidermal cells.
  • 표피 조직.
    Epidermal tissue.
  • 표피를 벗기다.
    Peel off the epidermis.
  • 싱싱한 수박은 표피에 검은 줄무늬가 선명하다.
    Fresh watermelons have clear black stripes on the epidermis.
  • 과학자는 식물 줄기의 표피를 벗기고 안쪽 세포를 관찰했다.
    The scientist peeled the epidermis of the plant stem and observed the inner cells.
  • 여기 좀 봐. 나무껍질에 큰 상처가 났어.
    Look here. i got a big scar on the bark.
    그러네. 벼락을 맞아서 표피에 흠이 생긴 것 같아.
    You're right. i think i got struck by lightning and got a scratch on my epidermis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표피 (표피)

🗣️ 표피 (表皮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)