🌟 학문적 (學問的)

  Danh từ  

1. 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는 것.

1. TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Cái liên quan đến học vấn hoặc phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학문적인 태도.
    An academic attitude.
  • 학문적인 논리.
    Academic logic.
  • 학문적인 가치.
    Academic value.
  • 학문적으로 검증되다.
    Be academically verified.
  • 학문적으로 정립하다.
    Academic establishment.
  • 오늘의 토론회에서는 깊은 학문적인 토론이 이루어졌다.
    In today's debate, a deep academic discussion was made.
  • 최 교수는 최근의 연구 결과를 학문적으로 정립하기 위해 노력하고 있다.
    Professor choi is trying to establish the latest findings academically.
  • 이 성분이 실제로 약효가 있는 것인가요?
    Is this ingredient actually effective?
    그 효과는 아직 학문적으로 검증되지 않은 부분이라 뭐라 말씀 드릴 수가 없습니다.
    The effects have not yet been verified academically, so i can't say anything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학문적 (항문적)
📚 Từ phái sinh: 학문(學問): 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익힘. 또는 그런 지식.
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 학문적 (學問的) @ Giải nghĩa

🗣️ 학문적 (學問的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78)