🌟 낙망 (落望)

Danh từ  

1. 희망을 잃거나 크게 실망함.

1. SỰ THẤT VỌNG: Sự đánh mất hy vọng hay thất vọng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 낙망.
    Deep despair.
  • Google translate 낙망이 크다.
    The odds are great.
  • Google translate 낙망을 하다.
    Down.
  • Google translate 낙망에 빠지다.
    Fall into despair.
  • Google translate 평생 부모님처럼 의지하던 스승님이 돌아가시자 걷잡을 수 없는 낙망이 밀려들었다.
    When his teacher, who had relied on him like his parents all his life, passed away, he was overcome with uncontrollable despair.
  • Google translate 아버지는 동생이 대학에 불합격했다는 소식을 듣고 낙망을 하셔서 술에 잔뜩 취해 돌아오셨다.
    My father came back drunk when he heard that his brother had failed college.
  • Google translate 이제 경기가 다 끝나 가는데 두 골 차이로 뒤지고 있으니 진 거나 다름없어.
    The game is coming to an end, but we're two goals behind, so we're losing.
    Google translate 그래도 아직 종료하려면 십오 분 정도 남았으니까 낙망을 하기엔 일러.
    Still, we still have about fifteen minutes to finish, so it's too early to drop out.
Từ tham khảo 절망(絕望): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태.

낙망: disappointment; despair,しつぼう【失望】。らくたん【落胆】。きおち【気落ち】,découragement, désespoir, déception, désappointement, démoralisation,desesperación, desilusión,خيبة ، خذلان ، يأس ، قنوط,цөхрөл,sự thất vọng,ความผิดหวัง, ความไม่สมหวัง, การไม่ได้ดังที่หวัง,kekecewaan, putus asa,разочарование,绝望,灰心,气馁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙망 (낭망)
📚 Từ phái sinh: 낙망하다(落望하다): 희망을 잃거나 크게 실망하다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99)