🌟 낙망 (落望)

Danh từ  

1. 희망을 잃거나 크게 실망함.

1. SỰ THẤT VỌNG: Sự đánh mất hy vọng hay thất vọng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 낙망.
    Deep despair.
  • 낙망이 크다.
    The odds are great.
  • 낙망을 하다.
    Down.
  • 낙망에 빠지다.
    Fall into despair.
  • 평생 부모님처럼 의지하던 스승님이 돌아가시자 걷잡을 수 없는 낙망이 밀려들었다.
    When his teacher, who had relied on him like his parents all his life, passed away, he was overcome with uncontrollable despair.
  • 아버지는 동생이 대학에 불합격했다는 소식을 듣고 낙망을 하셔서 술에 잔뜩 취해 돌아오셨다.
    My father came back drunk when he heard that his brother had failed college.
  • 이제 경기가 다 끝나 가는데 두 골 차이로 뒤지고 있으니 진 거나 다름없어.
    The game is coming to an end, but we're two goals behind, so we're losing.
    그래도 아직 종료하려면 십오 분 정도 남았으니까 낙망을 하기엔 일러.
    Still, we still have about fifteen minutes to finish, so it's too early to drop out.
Từ tham khảo 절망(絕望): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙망 (낭망)
📚 Từ phái sinh: 낙망하다(落望하다): 희망을 잃거나 크게 실망하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28)