🌟 굴하다 (屈 하다)

Động từ  

1. 어떤 힘이나 어려움 앞에서 자신의 의지를 굽히다.

1. KHUẤT PHỤC, PHỤC TÙNG: Gạt bỏ ý chí của bản thân trước một sức mạnh hay khó khăn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력에 굴하다.
    Obey to power.
  • Google translate 난관에 굴하지 않다.
    Undaunted by difficulties.
  • Google translate 역경에 굴하지 않다.
    Be undaunted by adversity.
  • Google translate 조금도 굴하지 않다.
    Not a bit daunted.
  • Google translate 협박에 굴하지 않다.
    Undaunted by threats.
  • Google translate 우리 군은 열세에도 적군에게 끝까지 굴하지 않고 결국 나라를 지켰다.
    Our military, even when inferior, did not yield to the enemy until the end and eventually defended the country.
  • Google translate 한 번 실패하더라도 그에 굴하지 않고 계속 노력하면 반드시 성공할 수 있다.
    Even if you fail once, you will surely succeed if you continue to work without giving in to it.
  • Google translate 지수는 매사에 어려움이 있어도 굴하지 않는 고집으로 결국 일을 성공시킨다.
    Ji-soo ends up succeeding with stubbornness, which makes everything difficult and undaunted.
  • Google translate 김 사장은 회사에 수차례 닥친 역경에도 굴하지 않고 다시 일어서려고 노력했어.
    Mr. kim tried to get back on his feet despite the company's many hardships.
    Google translate 그래서 지금은 국내 굴지의 회사로 성장할 수 있었구나.
    That's why you're now able to grow into a leading company in the country.

굴하다: submit; succumb,くっする【屈する】,céder à quelque chose,claudicar,يذعن ل,бууж өгөх, хувь тавиландаа захирагдах, буулт хийх, ялагдах,khuất phục, phục tùng,ยอมแพ้, ยอมจำนน, ยอม, ท้อถอย,merunduk, tunduk, menunduk,покоряться;  подчиняться; поддаваться; уступать; смиряться,屈服,屈从,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴하다 (굴하다)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)