🌟 담론 (談論)

Danh từ  

1. 어떤 주제에 관해 이야기를 주고받고 논의함. 또는 그런 말이나 글.

1. SỰ ĐÀM LUẬN, BÀI ĐÀM LUẬN: Sự trao đổi ý kiến và thảo luận về một chủ đề nào đó, hay lời nói hoặc bài viết tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화 담론.
    Cultural discourse.
  • Google translate 담론.
    St. discourse.
  • Google translate 예술 담론.
    Art discourse.
  • Google translate 정치적 담론.
    Political discourse.
  • Google translate 담론을 끌어내다.
    Draw discourse.
  • Google translate 담론을 만들다.
    Form a discourse.
  • Google translate 담론을 벌이다.
    Have a discourse.
  • Google translate 담론을 제시하다.
    Present a discourse.
  • Google translate 담론을 펴다.
    Hold a discourse.
  • Google translate 담론을 형성하다.
    Form a discourse.
  • Google translate 실천 없는 담론만으로는 어떠한 문제도 해결할 수 없다.
    No problem can be solved by an unpracticed discourse alone.
  • Google translate 최근 청소년의 문제에 대한 논의는 하나의 문화 담론을 형성하기에 이르렀다.
    Recent discussions on youth problems have led to the formation of one cultural discourse.
  • Google translate 그 강사가 최근 활발히 논의되는 성 담론에 대해 자신의 입장을 밝혔다던데요.
    The instructor said he made his point on the sex discourse that was being actively discussed recently.
    Google translate 네. 성의 자유는 인정하지만 지킬 것은 지키자는 의견이었어요.
    Yes. the idea was to accept the freedom of sex, but to keep what is to be kept.

담론: discourse; discussion,だんろん【談論】,discussion, débat,discusión, conversación, debate,حديث,ярилцлага, хэлэлцүүлэг,sự đàm luận, bài đàm luận,การอภิปรายถกเถียง, การอภิปราย,diskusi ulasan,обсуждение; дискурс; дискуссия; полемика,议论,谈论,讨论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담론 (담논)
📚 Từ phái sinh: 담론하다: 이야기를 주고받으며 논의하다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36)