🌟 다락

Danh từ  

1. 집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간.

1. GÁC XÉP: Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa mái và trần nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다락이 낮다.
    Low attic.
  • Google translate 다락이 높다.
    The attic is high.
  • Google translate 다락을 만들다.
    Make attic.
  • Google translate 다락에 올려놓다.
    Put on the attic.
  • Google translate 다락에 저장하다.
    To store in the attic.
  • Google translate 다락에서 꺼내다.
    Get out of the attic.
  • Google translate 다락에서 내려오다.
    Descend from the attic.
  • Google translate 다락으로 올라가다.
    Go up to the attic.
  • Google translate 엄마는 자주 사용하지 않는 그릇이나 옷 등을 다락에 두셨다.
    Mom put a bowl or clothes on the attic that she rarely uses.
  • Google translate 어둡고 좁은 다락은 어릴 적 숨바꼭질을 할 때 숨기 좋은 장소였다.
    The dark narrow attic was a good place to hide when playing hide-and-seek as a child.
  • Google translate 집에 혹시 이런 짐을 담을 만한 큰 상자 없어요?
    Don't you happen to have a big box at home for this kind of luggage?
    Google translate 다락으로 올라가서 한번 찾아 봐.
    Go up to the attic and look for it.
Từ đồng nghĩa 다락방(다락房): 집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간., 다…

다락: attic; garret; loft,やねうら【屋根裏】。やねうらべや【屋根裏部屋】,darak, grenier, comble, mansarde,altillo, desván, ático,عُلّيّة,дээврийн хөндий,gác xép,ทารัก,loteng,тарак,阁楼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다락 (다락) 다락이 (다라기) 다락도 (다락또) 다락만 (다랑만)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)