🌟 이색적 (異色的)

  Danh từ  

1. 보통과 달리 색다른 성질을 지닌 것.

1. TÍNH KHÁC LẠ, TÍNH MỚI LẠ: Cái có tính chất lạ lẫm khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이색적인 경험.
    An unusual experience.
  • Google translate 이색적인 기획.
    Unique planning.
  • Google translate 이색적인 소재.
    An unusual material.
  • Google translate 이색적인 음식.
    Unusual food.
  • Google translate 이색적인 졸업식.
    An unusual graduation ceremony.
  • Google translate 이색적인 풍경.
    Unique scenery.
  • Google translate 민준이와 지수의 결혼식은 이색적으로 영화관에서 진행되었다.
    The wedding of min-jun and ji-su took place at the movie theater in an unusual way.
  • Google translate 이 옷 가게는 다른 가게에서는 볼 수 없는 이색적인 옷들로 손님의 눈길을 끌고 있다.
    This clothing store is attracting customers' attention with exotic clothes not found in other stores.
  • Google translate 카레를 넣어서 떡볶이를 만들어 볼까 해.
    I'm thinking of making tteokbokki with curry.
    Google translate 그거 이색적이다.
    That's unusual.

이색적: being unique; being novel; being uncommon,いしょく【異色】,(n.) exotique, nouveau, unique, spécial,lo singular, lo único,طرافة,онцгой, гойд, ер бусын,tính khác lạ, tính mới lạ,ที่มีความแตกต่าง, ที่แปลกใหม่, ที่ไม่เหมือนสิ่งอื่น, ที่ไม่เหมือนใคร,tidak biasa, berbeda, lain, tidak umum, tidak lazim,отличный; диковенный; другой,特别的,独特的,另类的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이색적 (이ː색쩍)
📚 Từ phái sinh: 이색(異色): 다른 빛깔., 별나거나 색다름. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8)