🌟 진출시키다 (進出 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진출시키다 (
진ː출시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 진출(進出): 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감., 어떤 곳을 향해 앞으로 …
🌷 ㅈㅊㅅㅋㄷ: Initial sound 진출시키다
-
ㅈㅊㅅㅋㄷ (
진출시키다
)
: 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÂM NHẬP, LÀM CHO TIẾN XUẤT, LÀM CHO MỞ RỘNG, LÀM CHO BẮT ĐẦU THAM GIA: Mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới lính vực nào đó. -
ㅈㅊㅅㅋㄷ (
정착시키다
)
: 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 살게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐỊNH CƯ: Khiến cho chọn một vị trí ở một địa điểm nhất định và sống lưu lại.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86)