🌟 진출시키다 (進出 시키다)

Động từ  

1. 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가게 하다.

1. LÀM CHO THÂM NHẬP, LÀM CHO TIẾN XUẤT, LÀM CHO MỞ RỘNG, LÀM CHO BẮT ĐẦU THAM GIA: Mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới lính vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결승에 진출시키다.
    Advance to the finals.
  • Google translate 정계에 진출시키다.
    Get into politics.
  • Google translate 세계 시장으로 진출시키다.
    Make inroads into the world market.
  • Google translate 해외로 진출시키다.
    Bring overseas.
  • Google translate 이 제품은 세계 시장에 진출시켜도 손색이 없을 만큼 훌륭하다.
    This product is excellent enough to make inroads into the world market.
  • Google translate 김 감독은 모두의 예상과 달리 우리 대표 팀을 본선에 진출시켰다.
    Contrary to everyone's expectations, kim brought our national team to the finals.
  • Google translate 그 감독은 우리 선수들에게 많은 영향을 끼쳤지요?
    The coach had a lot of influence on our players, right?
    Google translate 네, 특히 우리 선수들을 해외로 진출시키는 데 많은 기여를 했습니다.
    Yes, we've contributed a lot to bringing our players overseas.

진출시키다: expand,しんしゅつさせる【進出させる】,étendre,avanzar, entrar, ingresar,يجعل شيئًا ما يتقدّم,хөл тавиулах, гаргах, тэлэх, өргөжүүлэх,làm cho thâm nhập, làm cho tiến xuất, làm cho mở rộng, làm cho bắt đầu tham gia,ทำให้เข้าไปสู่, ทำให้ขยายกว้างออกไป, ทำให้ก้าวหน้าไป, ทำให้ก้าวไปข้างหน้า,mengembangkan, memajukan,,步入,进入,进军,发展,

2. 어떤 곳을 향해 앞으로 나아가게 하다.

2. LÀM CHO TIẾN LÊN, LÀM CHO TIẾN RA: Làm cho tiến lên phía trước, hướng tới nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사거리로 진출시키다.
    Advance to the crossroads.
  • Google translate 시내로 진출시키다.
    Get into town.
  • Google translate 큰길로 진출시키다.
    Make way to the main road.
  • Google translate 번화가로 진출시키다.
    Make one's way into the main street.
  • Google translate 기장은 비행기를 활주로로 진출시켰다.
    The captain put the plane into the runway.
  • Google translate 길을 헤매던 승규는 차를 큰길로 진출시켜 도로 표지판을 확인했다.
    Struggling along the road, seung-gyu drove his car into the main road and checked the road signs.
  • Google translate 지점을 더 늘려 시내에 내겠다고요?
    You're adding more branches to the city?
    Google translate 네. 번화가로 진출시켜 다른 업체들과 경쟁을 해 봐도 승산이 있을 것 같습니다.
    Yes, i think we can make it to the main street and compete with other companies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진출시키다 (진ː출시키다)
📚 Từ phái sinh: 진출(進出): 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감., 어떤 곳을 향해 앞으로 …

💕Start 진출시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86)