🌟 진출시키다 (進出 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진출시키다 (
진ː출시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 진출(進出): 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감., 어떤 곳을 향해 앞으로 …
🌷 ㅈㅊㅅㅋㄷ: Initial sound 진출시키다
-
ㅈㅊㅅㅋㄷ (
진출시키다
)
: 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÂM NHẬP, LÀM CHO TIẾN XUẤT, LÀM CHO MỞ RỘNG, LÀM CHO BẮT ĐẦU THAM GIA: Mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới lính vực nào đó. -
ㅈㅊㅅㅋㄷ (
정착시키다
)
: 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 살게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐỊNH CƯ: Khiến cho chọn một vị trí ở một địa điểm nhất định và sống lưu lại.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59)