🌟 이색적 (異色的)

  Định từ  

1. 보통과 달리 색다른 성질을 지닌.

1. MANG TÍNH KHÁC LẠ, MANG TÍNH MỚI LẠ: Có tính chất lạ lẫm khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이색적 경험.
    An unusual experience.
  • Google translate 이색적 제안.
    An unusual suggestion.
  • Google translate 이색적 체험.
    Unique experience.
  • Google translate 이색적 취미.
    Unique taste.
  • Google translate 이색적 풍경.
    Unique scenery.
  • Google translate 이색적 풍습.
    Unique customs.
  • Google translate 이색적 형식.
    An exotic format.
  • Google translate 나는 얼음으로 만든 호텔에서 묵어 보는 이색적 경험을 하였다.
    I had an unusual experience of staying in a hotel made of ice.
  • Google translate 지수는 무심코 걷다 평소 보지 못했던 이색적 풍경에 발길이 멈춰 섰다.
    Jisoo walked casually and stopped at the unusual scenery she had never seen before.
  • Google translate 날도 더운데 폐가 체험을 해 볼까?
    It's hot, so why don't we try the abandoned house?
    Google translate 피서를 위한 이색적 방법이군.
    It's an exotic way for summer.

이색적: unique; novel; uncommon,いしょく【異色】,(dét.) exotique, nouveau, unique, spécial,singular, único,طريف,онцгой, гойд, ер бусын,mang tính khác lạ, mang tính mới lạ,ที่มีความแตกต่าง, ที่แปลกใหม่, ที่ไม่เหมือนสิ่งอื่น, ที่ไม่เหมือนใคร,tidak biasa, berbeda, lain, tidak umum, tidak lazim,отличный; диковенный; другой,特别的,独特的,另类的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이색적 (이ː색쩍)
📚 Từ phái sinh: 이색(異色): 다른 빛깔., 별나거나 색다름. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)