🌟 소문 (所聞)

☆☆   Danh từ  

1. 사람들 사이에 널리 퍼진 말이나 소식.

1. TIN ĐỒN, LỜI ĐỒN: Tin tức hay lời nói lan rộng ra giữa mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안 좋은 소문.
    Bad rumors.
  • Google translate 소문이 나다.
    Rumor has it.
  • Google translate 소문이 돌다.
    Rumors circulate.
  • Google translate 소문이 자자하다.
    There are many rumors.
  • Google translate 소문이 퍼지다.
    Rumors spread.
  • Google translate 소문을 내다.
    Start a rumor.
  • Google translate 소문을 듣다.
    Hear a rumor.
  • Google translate 소문을 퍼뜨리다.
    Spread rumors.
  • Google translate 부자라고 소문이 난 김 사장은 사실 소문과 달리 돈이 별로 없다.
    Kim, who is rumored to be rich, actually has little money, contrary to rumors.
  • Google translate 유명한 가수가 이곳에 온다는 소문이 퍼지자 많은 사람들이 몰려들었다.
    When rumors spread that a famous singer was coming here, many people gathered.
  • Google translate 너 다음 달에 결혼한다면서?
    I hear you're getting married next month.
    Google translate 아니야. 도대체 누가 그런 소문을 퍼뜨리는 거야?
    No. who the hell is spreading such a rumor?
  • Google translate 이번에 대단한 인재가 신입 사원으로 들어온대.
    There's a great new recruit coming in this time.
    Google translate 응, 나도 그 소문을 들었어. 다들 알고 있더라.
    Yes, i heard the rumour, too. everyone knows.

소문: rumor; hearsay,うわさ【噂】。ふうひょう【風評】。ふうぶん【風聞】,bruit, rumeur, bruits de couloir, nouvelle, ouï-dire, racontar,rumor,إشاعة,цуу яриа, цуурхал, явган яриа,tin đồn, lời đồn,ข่าวลือ, ข่าวโคมลอย, คำพูดลือ,gosip, desas-desus, rumor,слухи; молва,传闻,传言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소문 (소ː문)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 소문 (所聞) @ Giải nghĩa

🗣️ 소문 (所聞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81)