🌟 창작되다 (創作 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창작되다 (
창ː작뙤다
) • 창작되다 (창ː작뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 창작(創作): 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것., 예술 작품을 독…
🗣️ 창작되다 (創作 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 한문학이 창작되다. [한문학 (漢文學)]
- 고소설이 창작되다. [고소설 (古小說)]
• Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)