Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창작되다 (창ː작뙤다) • 창작되다 (창ː작뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 창작(創作): 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것., 예술 작품을 독…
창ː작뙤다
창ː작뛔다
Start 창 창 End
Start
End
Start 작 작 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7)