🌟 창작되다 (創作 되다)

Động từ  

1. 무엇이 처음으로 만들어지다.

1. ĐƯỢC SÁNG TẠO: Cái gì đó được tạo ra lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창작된 교재.
    A textbook created.
  • 창작된 프로그램.
    A program created.
  • 신제품이 창작되다.
    A new product is created.
  • 끊임없이 창작되다.
    Be constantly created.
  • 새롭게 창작되다.
    Be newly created.
  • 처음 캔에 담긴 식혜가 창작되었을 때 소비자들은 폭발적인 반응을 보였다.
    When the canned sikhye was first created, consumers reacted explosively.
  • 요즘 기발한 아이디어를 담아 창작된 다양한 상품들이 높은 인기를 끌고 있다.
    Various products created with brilliant ideas are gaining high popularity these days.
  • 임신을 하고 나니 입을 옷이 마땅치 않아요.
    I'm pregnant, and i don't have much clothes to wear.
    저 가게에 임산부들을 위해 창작된 옷이 많아요.
    There's a lot of clothes in that store that's made for pregnant women.

2. 예술 작품이 독창적으로 만들어지다.

2. ĐƯỢC SÁNG TẠO: Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra một cách độc đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노래가 창작되다.
    A song is created.
  • 문학 작품이 창작되다.
    A literary work is created.
  • 시나리오가 창작되다.
    A scenario is created.
  • 예술적으로 창작되다.
    Created artistically.
  • 활발하게 창작되다.
    Be actively created.
  • 요즘 젊은 작가들에 의해 재기 넘치는 다양한 작품들이 창작되고 있다.
    A variety of witty works are being created by young writers these days.
  • 그때 문단의 일부에서는 남녀 간의 애정을 다루는 시가 창작되는 경향이 나타났다.
    At that time, in some parts of the paragraph, poems dealing with the affection between men and women appeared to be created.
  • 이 교향곡을 들으면 왠지 따스한 사랑의 기운이 느껴져요.
    This symphony somehow gives me a warm feeling of love.
    실제로 사랑하는 여인에게 바치기 위해 창작된 거라고 하던데요.
    I heard it was actually created for the woman you love.

3. 말이나 일 등이 거짓으로 지어내어지다.

3. ĐƯỢC BỊA ĐẶT, ĐƯỢC ĐƠM ĐẶT: Lời nói hay việc... được tạo ra một cách giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창작된 소문.
    Created rumours.
  • 거짓말이 창작되다.
    Lies are created.
  • 사건이 창작되다.
    Events are created.
  • 유언비어가 창작되다.
    A false rumor is created.
  • 그럴듯하게 창작되다.
    Be well created.
  • 종종 보상금을 노린 사람들에 의해 거짓 제보가 창작되는 일이 있다.
    Fake reports are often created by those seeking compensation.
  • 누군가에 의해 창작된 유언비어가 마치 사실인 것처럼 알려져 버렸다.
    The false rumor created by someone became known as if it were true.
  • 너 지수랑 사귄다며?
    I heard you're dating jisoo.
    아니야. 그런 소문이 도대체 어디에서 창작된 거야?
    No. where on earth did such rumors come from?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창작되다 (창ː작뙤다) 창작되다 (창ː작뛔다)
📚 Từ phái sinh: 창작(創作): 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것., 예술 작품을 독…

🗣️ 창작되다 (創作 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7)