🌟 관직명 (官職名)

Danh từ  

1. 관리나 공무원에게 책임을 지도록 맡겨진 직책의 이름.

1. TÊN CHỨC VỤ NHÀ NƯỚC: Tên chức trách mà viên chức hoặc người quản lý chịu trách nhiệm đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기관의 관직명.
    The name of the agency's office.
  • Google translate 관직명이 바뀌다.
    The official name is changed.
  • Google translate 관직명을 받다.
    Receive an official name.
  • Google translate 관직명을 붙이다.
    To name a government office.
  • Google translate 관직명을 사용하다.
    Use official names.
  • Google translate 관직명으로 부르다.
    Call by the official name.
  • Google translate 국무총리를 지내신 할아버지께서는 늘 그 관직명을 자랑스러워 하셨다.
    Grandfather, who served as prime minister, was always proud of the official name.
  • Google translate 이 집 어른의 관직명이 참판이어서 사람들은 이 집을 참판댁이라고 불렀다.
    The official name of the man in this house was champan, so people called it champan house.
  • Google translate 관직을 가진 사람을 부를 때는 성 뒤에 곧장 관직명을 붙여서 부르기도 한다.
    When calling a person with an official position, the official name is attached directly to the back of the castle.
  • Google translate 김 장관님, 장관에 임명되신 걸 축하드립니다.
    Minister kim, congratulations on your appointment.
    Google translate 이 사람아, 쑥스러우니 관직명으로 부르지 말게.
    Don't call me by my official name because i'm embarrassed.

관직명: government post,かんしょくめい【官職名】,nom de la fonction publique,nombre del cargo público,مُسَمَّى وظيفيّ,албан тушаалын нэр,tên chức vụ nhà nước,ชื่อยศข้าราชการ, ชื่อตำแหน่งข้าราชการ, ชื่อตำแหน่งขุนนาง,nama kepemerintahan,занимаемая должность; занимаемый ранг,官名,职衔,官衔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관직명 (관징명)

🗣️ 관직명 (官職名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57)