🌟 긍정문 (肯定文)

Danh từ  

1. 긍정의 뜻을 나타내는 문장.

1. CÂU KHẲNG ĐỊNH: Câu thể hiện ý khẳng định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긍정문을 쓰다.
    Write a positive note.
  • Google translate 긍정문으로 바꾸다.
    Turn to positive writing.
  • Google translate 오늘 영어 수업에서는 긍정문을 부정문으로 바꾸는 연습을 했다.
    In today's english class, i practiced turning positive sentences into negative ones.
  • Google translate 한국어에서는 긍정문의 서술어 앞에 부정 부사를 넣으면 부정문이 된다.
    In korean, an infinitive adverb before a positive statement becomes an infinitive.
Từ tham khảo 부정문(否定文): 부정의 뜻을 나타내는 문장.

긍정문: affirmative sentence,こうていぶん【肯定文】,phrase positive,oración afirmativa,جملة إيجابية,батлах өгүүлбэр,câu khẳng định,ประโยคบอกเล่า,kalimat positif,утвердительное предложение,肯定句,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긍정문 (긍ː정문)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52)