🌟 긍정문 (肯定文)

Danh từ  

1. 긍정의 뜻을 나타내는 문장.

1. CÂU KHẲNG ĐỊNH: Câu thể hiện ý khẳng định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긍정문을 쓰다.
    Write a positive note.
  • 긍정문으로 바꾸다.
    Turn to positive writing.
  • 오늘 영어 수업에서는 긍정문을 부정문으로 바꾸는 연습을 했다.
    In today's english class, i practiced turning positive sentences into negative ones.
  • 한국어에서는 긍정문의 서술어 앞에 부정 부사를 넣으면 부정문이 된다.
    In korean, an infinitive adverb before a positive statement becomes an infinitive.
Từ tham khảo 부정문(否定文): 부정의 뜻을 나타내는 문장.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긍정문 (긍ː정문)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Chính trị (149) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52)