ㄱㅈㅁ (
고전미
)
: 옛날의 방식이나 전통적인 것이 지니는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP CỔ ĐIỂN: Vẻ đẹp mang nét truyền thống hoặc phong cách xưa.
ㄱㅈㅁ (
거적문
)
: 사람이 드나드는 출입구에 문짝 대신에 짚으로 엮은 넓적한 물건을 매달아 만든 문.
Danh từ
🌏 GEOJEOKMUN; CỬA RƠM, CỬA MÀNH RƠM: Cửa có gắn và treo mành bện bằng rơm, rộng bản thay cho cánh cửa ở lối ra vào.
ㄱㅈㅁ (
과제물
)
: 주로 교사가 공부나 연구와 관련하여 학생들에게 시키는 일의 내용이나 결과물.
Danh từ
🌏 BÀI TẬP: Nội dung hay kết quả của công việc mà chủ yếu là do giáo viên ra cho học sinh, phải làm liên quan đến học tập hoặc nghiên cứu.
ㄱㅈㅁ (
구정물
)
: 무엇을 씻거나 빨아서 더러워진 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẨN, NƯỚC THẢI, NƯỚC DƠ: Nước trở nên bẩn vì rửa hoặc giặt cái gì đó.
ㄱㅈㅁ (
공작물
)
: 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẨM: Sản phẩm sử dụng máy móc hay thiết bị để lắp ráp, gia công.
ㄱㅈㅁ (
가자미
)
: 몸이 납작하고 타원형이며 두 눈이 모두 오른쪽에 모여 있는 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ BƠN: Cá biển thân dẹt, hình bầu dục, hai mắt đều nằm ở bên phải.
ㄱㅈㅁ (
구조물
)
: 건물, 다리, 터널 등과 같이 설계에 따라 체계적으로 만든 큰 물건.
Danh từ
🌏 VẬT KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH VẬT KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH: Vật lớn được làm theo thiết kế mang tính hệ thống như tòa nhà, cầu, đường hầm...
ㄱㅈㅁ (
긍정문
)
: 긍정의 뜻을 나타내는 문장.
Danh từ
🌏 CÂU KHẲNG ĐỊNH: Câu thể hiện ý khẳng định.